中侏罗世化石发现,为优美蜓科提供更完善形态学依据。
1. 距今1.65亿年前中侏罗世化石。 2. 化石保存完整,命名为宁城契丹优美蜓。 3. 补充优美蜓科部分特征,提供更全面的形态学依据。
1. 距今1.65亿年前中侏罗世化石。 2. 化石保存完整,命名为宁城契丹优美蜓。 3. 补充优美蜓科部分特征,提供更全面的形态学依据。
1. 浦东新区现有大企业开放创新中心成员总数超过100家。 2. 上海浦东已建设5家高质量孵化器。 3. 上海市首批高质量孵化器启动建设以来,浦东签约了一批优质未来科技项目。
1. 加大科技创新支持,开展制造业企业纳税辅导。 2. 落实研发费用加计扣除、先进制造业增值税加计抵减等税收优惠。 3. 阶段性降低失业保险费率至1%。 4. 治理恶意收费、滥用自由裁量权和分担费用的问题。 5. 专项治理拖欠中小企业账款。
1. 稻麦轮作秸秆还田配合施肥技术 đạt được tiến bộ đáng kể. 2. Kỹ thuật đã được xác nhận đạt trình độ quốc tế hàng đầu sau khi thẩm định đánh giá của các chuyên gia khoa học trong và ngoài nước. 3. Kỹ thuật này giúp điều chỉnh quá trình trao đổi chất của vi sinh vật trong đất, tăng cường chu trình tuần hoàn carbon, nitơ và phốt pho trong đất, nâng cao khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của cây trồng và tăng sản lượng. 4. Ứng dụng thành công kỹ thuật này ở vùng canh tác lúa mì tại Hồ Bắc đã mang lại hiệu quả kinh tế tốt, cố định carbon, giảm 2,24 triệu tấn khí thải carbon dioxide tương đương và tăng sản lượng lúa mì 550.000 tấn.
1. 2023年第四季度,中央财政增发1万亿国债,其中山东获得157.3亿元用于水利项目建设。 2. 山东共有120个国债水利项目,涉及大中型水库建设、灌区现代化改造等八大类。 3. 截止5月15日,山东120个国债水利项目的国债资金投资完成率达31%。
1. 中非经贸深度合作先行区将建设成模式创新区、引领区、承载区和“会客厅”。 2. 近三年,湖南对非进出口规模位居中西部省份第一,年均增长23.1%。
1. 2024年财政部拟实施科技创新专项担保计划。 2. 2024年中央本级科技经费预算3708.3亿元,比上年增长10%。 3. 1-4月各地发行用于项目建设的专项债券7164亿元。
1. 撒永山250兆瓦集中式光伏电站年累计发电量超3.4亿千瓦时。 2. 柔性光伏支架减少每兆瓦土地指标1.45亩,降低单位千瓦投资额。 3. 撒永山光伏电站周边农光互补项目带动附近村民参与种植和管护,促进增收。
1. 39节钢塔封顶 2. 大桥全长9.8公里 3. 设计时速350公里
1. 国家能源局组织开展能源绿色低碳转型典型案例征集,遴选出23个典型案例。 2. 典型案例分为4类:绿色能源供给新模式、城市能源增绿减碳、能源产业链碳减排、用能企业低碳转型。 3. 案例汇编展示了广东深圳虚拟电厂、北京城市绿心、山东胜利油田CCUS项目等案例的实践经验和成效。